🔍
Search:
ĐỒNG MINH
🌟
ĐỒNG MINH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하다.
1
ĐỒNG MINH:
Hai cá nhân, đoàn thể, quốc gia trở lên cam kết giúp đỡ lẫn nhau vì lợi ích.
-
Danh từ
-
1
자기와 같은 편인 군대.
1
QUÂN ĐỒNG MINH:
Quân đội ở phe của mình.
-
Danh từ
-
1
전쟁에서 둘 이상의 나라가 연합하여 이룬 군대.
1
QUÂN ĐỒNG MINH:
Quân đội được tạo thành từ hai nước trở lên liên kết với nhau trong chiến tranh.
-
Danh từ
-
1
군사적 행동을 함께 하고 서로 돕기로 약속하여 결성한 군대.
1
QUÂN ĐỒNG MINH:
Quân đội được thành lập sau khi hứa giúp đỡ nhau và cùng hành động mang tính quân sự.
-
None
-
1
두 나라 이상이 그 이외의 다른 나라에 대한 공격이나 다른 나라로부터의 방어에 대해 서로 돕기로 하는 약속.
1
ĐỒNG MINH QUÂN SỰ:
Cam kết mà hai nước trở lên thực hiện nhằm giúp nhau tấn công vào nước khác hoặc phòng thủ nước khác.
-
Danh từ
-
1
이익을 위하여 서로 도울 것을 약속한 나라.
1
QUỐC GIA ĐỒNG MINH:
Quốc gia hứa giúp đỡ nhau vì lợi ích.
-
Danh từ
-
1
제이 차 세계 대전 이후 냉전에 참여하지 않고 중립을 지키며 자주독립을 주장한 나라.
1
NƯỚC KHÔNG ĐỒNG MINH:
Nước chủ trương độc lập tự chủ và giữ thái độ trung lập, không tham gia vào chiến tranh lạnh sau Thế chiến thứ hai.
-
Danh từ
-
1
둘 이상의 개인이나 단체, 나라 등이 이익을 위해서 서로 도울 것을 약속하는 결합.
1
ĐỒNG MINH, SỰ LIÊN MINH:
Sự kết hợp hứa hẹn việc giúp đỡ nhau vì lợi ích của quốc gia, tập thể hay từ hai cá nhân trở lên.
-
Danh từ
-
1
다른 사람의 말이나 생각, 주장 등을 옳게 여겨 따르면서 행동을 함께하는 사람.
1
NGƯỜI ĐỒNG TÌNH, ĐỒNG MINH:
Người coi lời nói hay suy nghĩ, chủ trương của người khác là đúng và noi theo, đồng thời cùng hành động.
-
Động từ
-
1
동맹이나 연맹, 단체 등에 가입하다.
1
GIA NHẬP (ĐỒNG MINH, LIÊN MINH…):
Gia nhập đồng minh, liên minh hay đoàn thể…
-
Danh từ
-
1
같은 목적을 가진 둘 이상의 단체나 국가가 서로 돕기로 약속함. 또는 그런 조직이나 집단.
1
SỰ LIÊN MINH, LIÊN MINH, ĐỒNG MINH:
Việc từ hai tổ chức hoặc quốc gia trở lên có cùng mục đích hứa hẹn giúp đỡ nhau. Hoặc tổ chức hay tập đoàn như vậy.
-
Danh từ
-
1
동맹이나 연맹에 가입한 나라.
1
QUỐC GIA ĐỒNG MINH, QUỐC GIA LIÊN MINH:
Nước gia nhập đồng minh hay liên minh.
-
Danh từ
-
1
같은 목적을 이루기 위해 한데 뭉쳐 서로 돕는 나라.
1
CÁC NƯỚC LIÊN MINH:
Đất nước cùng tập hợp lại giúp đỡ nhau để đạt cùng mục đích.
-
2
제일 차 세계 대전에서 독일, 이탈리아 등의 동맹국에 맞서기 위해 연합한 여러 나라.
2
CÁC NƯỚC ĐỒNG MINH:
Một số đất nước liên hiệp để đối đầu với nước đồng minh của các nước như Ý, Đức trong đại chiến thế giới lần thứ nhất.
-
3
제이 차 세계 대전에서 전쟁을 일으킨 주된 나라와 맞서기 위해 연합한 여러 나라.
3
CÁC NƯỚC ĐỒNG MINH:
Một số đất nước liên hiệp để đối đầu với nước chủ đạo gây chiến tranh trong đại chiến thế giới lần thứ hai.
🌟
ĐỒNG MINH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
같은 목적을 이루기 위해 한데 뭉쳐 서로 돕는 나라.
1.
CÁC NƯỚC LIÊN MINH:
Đất nước cùng tập hợp lại giúp đỡ nhau để đạt cùng mục đích.
-
2.
제일 차 세계 대전에서 독일, 이탈리아 등의 동맹국에 맞서기 위해 연합한 여러 나라.
2.
CÁC NƯỚC ĐỒNG MINH:
Một số đất nước liên hiệp để đối đầu với nước đồng minh của các nước như Ý, Đức trong đại chiến thế giới lần thứ nhất.
-
3.
제이 차 세계 대전에서 전쟁을 일으킨 주된 나라와 맞서기 위해 연합한 여러 나라.
3.
CÁC NƯỚC ĐỒNG MINH:
Một số đất nước liên hiệp để đối đầu với nước chủ đạo gây chiến tranh trong đại chiến thế giới lần thứ hai.
-
Danh từ
-
1.
동맹을 맺은 단체나 개인의 우두머리.
1.
MINH CHỦ:
Người đứng đầu của cá nhân hay một tổ chức có quan hệ đồng minh.
-
Động từ
-
1.
동맹이나 연맹, 단체 등에 가입하다.
1.
GIA NHẬP (ĐỒNG MINH, LIÊN MINH…):
Gia nhập đồng minh, liên minh hay đoàn thể…
-
Danh từ
-
1.
동맹이나 연맹에 가입한 나라.
1.
QUỐC GIA ĐỒNG MINH, QUỐC GIA LIÊN MINH:
Nước gia nhập đồng minh hay liên minh.